EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epifocal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epifocal
epifocal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem epicentre
← Xem thêm từ epifaunal
Xem thêm từ epifocus →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
ep
focal
if
oc
pi
pif
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…