ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envolop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envolop


envolop

Phát âm


Ý nghĩa

  bao hình, bao
  e. of characteristics bao hình các đặc tuyến
  e. of urves bao hình của các đường
  e. of a family of curves bao hình của một họ đường cong
  e. of holomorphy (giải tích) bao chỉnh hình
  e. of a one parameter family of curves bao hình của một họ tham số
  của đường cong
  e. of a one parameter family of straight lines bao hình của một họ
  tham số của đường thẳng
  e. of a one parameter family of surfaces bao hình của một họ tham số
  của mặt
  e. of surfaces bao hình của các mặt
  modulation e. bao hình biến điệu
  pulse e. bao hình xung
  sinusoidal e. bao hình sin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…