ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envious


envious /'enviəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
to make someone envious → làm cho ai thèm muốn
with envious eyes → với con mắt đố kỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…