EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enviable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enviable
enviable /'enviəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị
← Xem thêm từ envenoms
Xem thêm từ enviably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
en
via
viable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…