EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enunciations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enunciations
enunciation /i,nʌnsi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu
(toán học) đề
sự phát âm (một từ)
← Xem thêm từ enunciation
Xem thêm từ enunciative →
Từ vựng liên quan
at
ci
cia
E
e
en
enunciation
ion
ions
nu
nun
on
ti
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…