EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enumerating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enumerating
enumerate /i'nju:məreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đếm; kê; liệt kê
@enumerate
đếm, đánh số
← Xem thêm từ enumerates
Xem thêm từ enumeration →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
er
era
in
me
nu
numerating
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…