ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entremets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entremets


entremets /'ɔntrəmei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…