EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entremets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entremets
entremets /'ɔntrəmei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)
← Xem thêm từ entree
Xem thêm từ entrench →
Từ vựng liên quan
E
e
em
en
ent
me
met
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…