entrance /'entrəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi vào
(sân khấu) sự ra (của diễn viên)
sự nhậm (chức...)
quyền vào, quyền gia nhập
tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)
cổng vào, lối vào
ngoại động từ
làm xuất thần
làm mê li
mê hoặc (ai đén chỗ...)
to entrance someone to his destruction → mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
@entrance
lối vào // sự ra nhập