ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entranced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entranced


entrance /'entrəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi vào
  (sân khấu) sự ra (của diễn viên)
  sự nhậm (chức...)
  quyền vào, quyền gia nhập
  tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)
  cổng vào, lối vào

ngoại động từ


  làm xuất thần
  làm mê li
  mê hoặc (ai đén chỗ...)
to entrance someone to his destruction → mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận

@entrance
  lối vào // sự ra nhập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…