ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entitative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entitative


entitative

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) thực thể
  (thuộc) sự tồn tại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…