ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enswathement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enswathement


enswathement /in'sweiðmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…