ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensues


ensue /in'sju:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  xảy ra sau đó
  (+ from, on) sinh ra từ
difficulties ensuing on (from) the war → khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra

ngoại động từ


  (kinh thánh) tìm kiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…