EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensilation
ensilation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
* danh từ
sự ủ xilô
thức ăn gia súc ủ xilô
← Xem thêm từ ensilage
Xem thêm từ ensile →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ens
ion
la
lat
lati
on
si
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…