EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engulfed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engulfed
engulf /in'gʌlf/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)
← Xem thêm từ engulf
Xem thêm từ engulfing →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eng
engulf
fed
gulf
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…