EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engraves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engraves
engrave /in'greiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khắc, trổ, chạm
(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
← Xem thêm từ engravers
Xem thêm từ engraving →
Từ vựng liên quan
av
ave
E
e
en
eng
engrave
grave
graves
ra
rave
raves
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…