ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engraft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engraft


engraft /in'grɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
  ghép vào, lồng vào
  thêm (râu ria...) vào
  làm thấm nhuần (nguyên tắc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…