EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engraft
engraft /in'grɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
ghép vào, lồng vào
thêm (râu ria...) vào
làm thấm nhuần (nguyên tắc...)
← Xem thêm từ engoube
Xem thêm từ engraftment →
Từ vựng liên quan
aft
E
e
en
eng
ft
graf
graft
ra
raf
raft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…