EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engine-trouble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engine-trouble
engine-trouble /'endʤin,trʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô)
← Xem thêm từ engine switch
Xem thêm từ engine-turn →
Từ vựng liên quan
bl
E
e
en
eng
engine
gi
gin
in
ou
rouble
trouble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…