ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engine-trouble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engine-trouble


engine-trouble /'endʤin,trʌbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…