engagement /in'geidʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
to keep one's engagements → tôn trọng những lời cam kết của mình
sự hứa gặp
a public engagement → sự hứa nói chuyện với công chúng
social engagements → sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ
công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)
(kỹ thuật) sự gài (số...)
(quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau