EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enfeeble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enfeeble
enfeeble /in'fi:bl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm yếu
← Xem thêm từ enfant terrible
Xem thêm từ enfeebled →
Từ vựng liên quan
bl
E
e
en
fee
feeble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…