ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enervated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enervated


enervate /i'nə:vit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yếu ớt (thể chất, tinh thần)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…