ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ energetics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng energetics


energetics /,enə'dʤetiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  năng lượng học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…