EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
energetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
energetics
energetics /,enə'dʤetiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
năng lượng học
← Xem thêm từ energetically
Xem thêm từ energic →
Từ vựng liên quan
E
e
en
energetic
er
erg
get
ic
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…