EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enema
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enema
enema /'enimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự thụt
dụng cụ thụt
← Xem thêm từ endwise
Xem thêm từ enemas →
Từ vựng liên quan
E
e
em
EMA
en
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…