EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endostea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endostea
endosteum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(màng xương tronggiai phẫu)
← Xem thêm từ endosporium
Xem thêm từ endosteum →
Từ vựng liên quan
do
dos
dost
E
e
ea
en
end
os
st
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…