EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endosmotically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endosmotically
endosmotically
Phát âm
Ý nghĩa
xem endosmosis
← Xem thêm từ endosmotic
Xem thêm từ endosome →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
do
dos
E
e
en
end
endosmotic
ic
mo
mot
os
osmotic
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…