EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
end-stopped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
end-stopped
end-stopped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cần phải dừng lại khi đọc (câu thơ)
← Xem thêm từ end-sheath
Xem thêm từ end-to-end →
Từ vựng liên quan
E
e
en
end
op
opp
pe
ped
pp
ppe
st
stop
stopped
to
top
topped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…