EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
end-around shift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
end-around shift
end-around shift
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dịch tuần hoàn
← Xem thêm từ end-around carry shift
Xem thêm từ end-body →
Từ vựng liên quan
around
E
e
en
end
ft
hi
if
ou
round
sh
shift
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…