ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encumberment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encumberment


encumberment /in'kʌmbəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
  sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
  sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…