EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encumberment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encumberment
encumberment /in'kʌmbəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn
← Xem thêm từ encumbering
Xem thêm từ encumbers →
Từ vựng liên quan
be
cum
cumber
E
e
en
encumber
ent
er
ERM
mb
mbe
me
men
nt
rm
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…