ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encrypt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encrypt


encrypt

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  viết lại thành mật mã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…