EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encompass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encompass
encompass /in'kʌmpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vây quanh, bao quanh
bao gồm chứa đựng
hoàn thiện, hoàn thành
← Xem thêm từ encomiums
Xem thêm từ encompassed →
Từ vựng liên quan
as
ass
co
com
comp
compass
E
e
en
mp
nco
om
pa
pas
pass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…