ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encompass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encompass


encompass /in'kʌmpəs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vây quanh, bao quanh
  bao gồm chứa đựng
  hoàn thiện, hoàn thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…