ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encoded file (ENC)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encoded file (ENC)


encoded file (ENC)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tập tin được mã hóa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…