EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enclasp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enclasp
enclasp /in'klɑ:sp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ôm chặt
← Xem thêm từ encirling
Xem thêm từ enclave →
Từ vựng liên quan
as
asp
clasp
E
e
en
la
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…