EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enciphering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enciphering
enciphering
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự mã hóa
← Xem thêm từ encipherer
Xem thêm từ encircle →
Từ vựng liên quan
ci
cipher
ciphering
E
e
en
encipher
er
erin
he
her
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…