EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enchymona
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enchymona
enchymona
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh sung huyết ở da
← Xem thêm từ enchyma
Xem thêm từ encipher →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
en
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…