ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encashment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encashment


encashment /in'kæʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lĩnh (séc, tiền)
  sự thu (séc, tiền)
  sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…