EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encashment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encashment
encashment /in'kæʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lĩnh (séc, tiền)
sự thu (séc, tiền)
sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
← Xem thêm từ encash
Xem thêm từ encasing →
Từ vựng liên quan
as
ash
Cash
cash
E
e
en
encash
ent
me
men
nt
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…