EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enarthrosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enarthrosis
enarthrosis /enɑ:'θrousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) khớp chỏm
← Xem thêm từ enarthroses
Xem thêm từ enation →
Từ vựng liên quan
art
arthrosis
E
e
en
is
nar
os
si
sis
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…