EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enargite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enargite
enargite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) enacgit
← Xem thêm từ enantipathy
Xem thêm từ enarthroses →
Từ vựng liên quan
E
e
en
gi
it
nar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…