ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enantiosis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enantiosis


enantiosis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…