EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enabler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enabler
enabler
Phát âm
Ý nghĩa
xem enable
← Xem thêm từ enabled interrupt
Xem thêm từ enables →
Từ vựng liên quan
ab
able
abler
bl
E
e
en
enable
er
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…