enable /i'neibl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)
@enable
có thể
Các câu ví dụ:
1. The weather gave firefighters a bit of a respite on Tuesday as cooler temperatures, lower winds and coastal fog enabled them to make headway against the flames.
Xem tất cả câu ví dụ về enable /i'neibl/