ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enabled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enabled


enable /i'neibl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
  cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

@enable
  có thể

Các câu ví dụ:

1. The weather gave firefighters a bit of a respite on Tuesday as cooler temperatures, lower winds and coastal fog enabled them to make headway against the flames.


Xem tất cả câu ví dụ về enable /i'neibl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…