ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ en-tout-cas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng en-tout-cas


en-tout-cas /,Ỵ:ɳtu'kɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ô tô, dù to
  sân quần vợt cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…