EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
en-tout-cas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
en-tout-cas
en-tout-cas /,Ỵ:ɳtu'kɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ô tô, dù to
sân quần vợt cứng
← Xem thêm từ en suite
Xem thêm từ enable →
Từ vựng liên quan
as
E
e
en
ou
out
to
tout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…