EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
en règle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
en règle
en règle /Ỵ:ɳ'reibl/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức
← Xem thêm từ en route
Xem thêm từ en suite →
Từ vựng liên quan
E
e
en
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…