ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ en dash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng en dash


en dash

Phát âm


Ý nghĩa

  nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em độ rộng của chữ hoa M trong kiểu chữ đang dùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…