ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emulsive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emulsive


emulsive /i'mʌlsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở thể sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…