EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emulsifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emulsifying
emulsify /i'mʌlsifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chuyển thành thể sữa
← Xem thêm từ emulsify
Xem thêm từ emulsin →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emu
emulsify
fy
fyi
if
in
lsi
mu
si
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…