ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empyrean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empyrean


empyrean /,empai'ri:ən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) empyreal

danh từ


  thiên cung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…