EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
empyrean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
empyrean
empyrean /,empai'ri:ən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) empyreal
danh từ
thiên cung
← Xem thêm từ empyreal
Xem thêm từ empyreum →
Từ vựng liên quan
an
E
e
ea
em
mp
pyre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…