EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
empyemic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
empyemic
empyemic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mưng mủ; có mủ
← Xem thêm từ empyemata
Xem thêm từ empyreal →
Từ vựng liên quan
E
e
em
ic
mi
mp
pyemic
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…