ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empyemas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empyemas


empyema

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều empyemata, empyemas
  tình trạng mưng mủ
  sự viêm mủ màng phổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…