ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empowers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empowers


empower /im'pauə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho quyền, trao quyền, cho phép
  làm cho có thể, làm cho có khả năng
sciene empowers men to control matural forces → khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…