EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
empodium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
empodium
empodium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) đệm vuốt; đế vuốt
← Xem thêm từ emplume
Xem thêm từ empoison →
Từ vựng liên quan
E
e
em
mp
od
odium
po
pod
podium
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…