ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empirio-criticism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empirio-criticism


empirio-criticism /em'piriou'kritisizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…