EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emphatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emphatic
emphatic /im'fætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhấn mạnh, nhấn giọng
(ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
an emphatic refusal
→ sự từ chối dứt khoát
rõ ràng, rành rành
an emphatic defeat
→ sự thất bại rõ ràng
← Xem thêm từ emphasizing
Xem thêm từ emphatically →
Từ vựng liên quan
at
E
e
em
ha
hat
ic
mp
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…